minable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.nabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minable /mi.nabl/ |
minables /mi.nabl/ |
Giống cái | minable /mi.nabl/ |
minables /mi.nabl/ |
minable /mi.nabl/
- Thảm hại.
- Vêtements minables — áo quần thảm hại
- (Thân mật) Rất tồi, rất xoàng.
- Résultats minables — kết quả rất tồi
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | minable /mi.nabl/ |
minables /mi.nabl/ |
Số nhiều | minable /mi.nabl/ |
minables /mi.nabl/ |
minable /mi.nabl/
Tham khảo
[sửa]- "minable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)