Bước tới nội dung

minh dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧ zɨəŋ˧˧mïn˧˥ jɨəŋ˧˥mɨn˧˧ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˥mïŋ˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

minh dương

  1. Cõi tốicõi sáng, tức âm phủdương gian.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]