Bước tới nội dung

minime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minime
/mi.nim/
minimes
/mi.nim/
Giống cái minime
/mi.nim/
minimes
/mi.nim/

minime /mi.nim/

  1. Rất nhỏ, không đáng kể.
    Somme minime — số tiền rất nhỏ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít minime
/mi.nim/
minimes
/mi.nim/
Số nhiều minime
/mi.nim/
minimes
/mi.nim/

minime /mi.nim/

  1. (Thể dục thể thao) Vận động viên thiếu niên.

Tham khảo

[sửa]