miếu hiệu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miəw˧˥ hiə̰ʔw˨˩ | miə̰w˩˧ hiə̰w˨˨ | miəw˧˥ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
miəw˩˩ hiəw˨˨ | miəw˩˩ hiə̰w˨˨ | miə̰w˩˧ hiə̰w˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
miếu hiệu
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "miếu hiệu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)