modiste
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /moʊ.ˈdist/
Danh từ
[sửa]modiste /moʊ.ˈdist/
Tham khảo
[sửa]- "modiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.dist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | modiste /mɔ.dist/ |
modistes /mɔ.dist/ |
Số nhiều | modiste /mɔ.dist/ |
modistes /mɔ.dist/ |
modiste /mɔ.dist/
Tham khảo
[sửa]- "modiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)