moi móc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔj˧˧ mawk˧˥mɔj˧˥ ma̰wk˩˧mɔj˧˧ mawk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔj˧˥ mawk˩˩mɔj˧˥˧ ma̰wk˩˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

moi móc

  1. Lục lọi để lấy cho kỳ được.
    Có đồng nào moi móc cho hết.
  2. Bới xấu.
    Phê bình không phải là moi móc khuyết điểm của người ta.

Tham khảo[sửa]