molestation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
molestation
- Sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền.
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Sự gạ gẫm.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
molestation /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/ |
molestation /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/ |
molestation gc /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)