Bước tới nội dung

molestation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

molestation

  1. Sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gạ gẫm.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
molestation
/mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/
molestation
/mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/

molestation gc /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/

  1. Sự hành hạ.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)