molestation
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
molestation
- Sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự gạ gẫm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “molestation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| molestation /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/ |
molestation /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/ |
molestation gc /mɔ.lɛs.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “molestation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)