Bước tới nội dung

money-spider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmə.ni.ˈspɑɪ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

money-spider /ˈmə.ni.ˈspɑɪ.dɜː/

  1. Con nhện đỏ (đem lại may mắn).
  2. (Nghĩa bóng) Người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to.

Tham khảo

[sửa]