monorail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.ˌreɪɫ/
Danh từ
[sửa]monorail /ˈmɑː.nə.ˌreɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "monorail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.nɔ.ʁaj/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | monorail /mɔ.nɔ.ʁaj/ |
monorails /mɔ.nɔ.ʁaj/ |
Giống cái | monorail /mɔ.nɔ.ʁaj/ |
monorails /mɔ.nɔ.ʁaj/ |
monorail /mɔ.nɔ.ʁaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monorail /mɔ.nɔ.ʁaj/ |
monorails /mɔ.nɔ.ʁaj/ |
monorail gđ /mɔ.nɔ.ʁaj/
Tham khảo
[sửa]- "monorail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)