Bước tới nội dung

moonshine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuːn.ˌʃɑɪn/

Danh từ

[sửa]

moonshine /ˈmuːn.ˌʃɑɪn/

  1. Ánh trăng.
  2. (Nghĩa bóng) Ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) rượu lậu.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)