Bước tới nội dung

mope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mope /ˈmoʊp/

  1. Người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người.
  2. (The mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái.
    to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes — buồn nản

Nội động từ

[sửa]

mope nội động từ /ˈmoʊp/

  1. Chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ .
    to mope [about] in the house all day — quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

Tham khảo

[sửa]