moqueur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.kœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moqueur /mɔ.kœʁ/ |
moqueurs /mɔ.kœʁ/ |
Giống cái | moqueuse /mɔ.køz/ |
moqueuses /mɔ.køz/ |
moqueur /mɔ.kœʁ/
- Chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo.
- Esprit moqueur — tính hay chế giễu
- Rire moqueur — cái cười chế giễu
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | moqueuse /mɔ.køz/ |
moqueurs /mɔ.kœʁ/ |
Số nhiều | moqueuse /mɔ.køz/ |
moqueurs /mɔ.kœʁ/ |
moqueur /mɔ.kœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moqueur /mɔ.kœʁ/ |
moqueurs /mɔ.kœʁ/ |
moqueur gđ /mɔ.kœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "moqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)