morality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈræ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

morality /mə.ˈræ.lə.ti/

  1. Đạo đức.
  2. (Số nhiều) Đạo , đạo nghĩa.
  3. Đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách.
  4. Giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức.
  5. (Sử học) Kịch luân lý ((cũng) morality play).

Tham khảo[sửa]