moron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɔr.ˌɑːn/
Danh từ
[sửa]moron /ˈmɔr.ˌɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "moron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *mören (“sông, biển”). So sánh tiếng Mông Cổ мөрөн (mörön), tiếng Buryat мүрэн (müren), tiếng Kalmyk мөрн (mörn) (từ cổ), tiếng Daur mur.
Danh từ
[sửa]moron
- sông.