mouldy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

mouldy

  1. Bị mốc, lên meo.
  2. (Nghĩa bóng) kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang.
  3. (Từ lóng) Tẻ nhạt, chán ngắt.

Danh từ[sửa]

mouldy

  1. (Hàng hải) , (từ lóng) ngư lôi.

Tham khảo[sửa]