mourant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mu.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mourant
/mu.ʁɑ̃/
mourants
/mu.ʁɑ̃/
Giống cái mourante
/mu.ʁɑ̃t/
mourantes
/mu.ʁɑ̃t/

mourant /mu.ʁɑ̃/

  1. Hấp hối.
    Vieillard mourant — cụ già hấp hối
  2. Sắp tàn.
    Jour mourant — ngày sắp tàn
  3. Lờ đờ.
    Regard mourant — cái nhìn lờ đờ
  4. Nhạt.
    D’un bleu mourant — màu xanh nhạt
  5. (Thân mật) Đến chết được.
    Attente mourante — sự chờ đợi đến chết được
  6. (Thân mật) Đến chết cười.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít mourante
/mu.ʁɑ̃t/
mourantes
/mu.ʁɑ̃t/
Số nhiều mourante
/mu.ʁɑ̃t/
mourantes
/mu.ʁɑ̃t/

mourant /mu.ʁɑ̃/

  1. Người hấp hối.

Tham khảo[sửa]