mouvoir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mu.vwaʁ/
Ngoại động từ[sửa]
mouvoir ngoại động từ /mu.vwaʁ/
- Làm chuyển động, chuyển, lay động.
- Mouvoir une pierre — chuyển một hòn đá
- Machine mue par l’électricité — máy chuyển động bằng điện, máy chạy bằng điện
- Thúc đẩy.
- Être mu par un noble idéal — do một lý tưởng cao thượng thúc đẩy
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mouvoir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)