immobiliser
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.mɔ.bi.li.ze/
Ngoại động từ[sửa]
immobiliser ngoại động từ /i.mɔ.bi.li.ze/
- Làm cho bất động, (giữ) cố định; làm ứ đọng.
- Immobiliser un malade — giữ người bệnh ở tư thế bất động
- Immobiliser des capitaux — làm ứ đọng tư bản
- Làm cho không hoạt động được.
- Le froid immobilise l’armée — rét làm cho bộ đội không hoạt động được
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "immobiliser". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)