Bước tới nội dung

muôn dân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muən˧˧ zən˧˧muəŋ˧˥ jəŋ˧˥muəŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muən˧˥ ɟən˧˥muən˧˥˧ ɟən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

muôn dân

  1. Toàn thể mọi người (cũ ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]