Bước tới nội dung

muối mỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muəj˧˥ mɔ̰˧˩˧muə̰j˩˧˧˩˨muəj˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muəj˩˩˧˩muə̰j˩˧ mɔ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

muối mỏ

  1. Muối ăn lấymỏ, phân biệt với muối lấy từ nước biển.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Muối mỏ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam