Bước tới nội dung

mua sỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mwaː˧˧ sḭ˧˩˧muə˧˥ ʂi˧˩˨muə˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˥ ʂi˧˩muə˧˥˧ ʂḭʔ˧˩

Động từ

[sửa]

mua sỉ

  1. Mua lẻ từng cái một để dùng.
  2. (Đph) . Mua buôn.

Tham khảo

[sửa]