Bước tới nội dung

ménager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.na.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

ménager ngoại động từ /me.na.ʒe/

  1. Tiết kiệm.
    Ménager sa bourse — tiết kiệm tiền bạc của mình
  2. Giữ gìn; gượng nhẹ.
    Ménager sa santé — giữ gìn sức khỏe
  3. Sắp đặt, thu xếp.
    Ménager une entrevue — sắp đặt một cuộc hội kiến
  4. Dành cho.
    Ménager une surprise à quelqu'un — dành cho ai một sự bất ngờ
  5. Nể nang, đối xử khéo léo.
    Ménager les personnes âgées — nể nang người có tuổi
    ménager la chèvre et le chou — xem chèvre
    ménager les oreilles de quelqu'un — tránh nói những điều chướng tai đối với ai
    ménager le temps — không lãng phí thì giờ
    ménager l’occasion — sắp xếp để có dịp
    ménager ses expressions — nói thận trọng
    ménager ses paroles — ít nói
    ménager ses pas — không chạy chọt vô ích
    n'avoir rien à ménager — chẳng cần giữ gìn gì
    qui veut voyager loin ménage sa monture — muốn đi xa phải giữ gìn sức ngựa; muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc

Trái nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ménager
/me.na.ʒe/
ménagers
/me.na.ʒe/
Giống cái ménagère
/me.na.ʒɛʁ/
ménagères
/me.na.ʒɛʁ/

ménager /me.na.ʒe/

  1. Nội trợ.
    Travaux ménagers — công việc nội trợ
  2. Tiết kiệm.
    eaux ménagères — nước rác
    enseignement ménager — sự dạy nữ công

Tham khảo

[sửa]