Bước tới nội dung

mũ tai bèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔu˧˥ taːj˧˧ ɓɛ̤w˨˩mu˧˩˨ taːj˧˥ ɓɛw˧˧mu˨˩˦ taːj˧˧ ɓɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵ˩˧ taːj˧˥ ɓɛw˧˧mu˧˩ taːj˧˥ ɓɛw˧˧mṵ˨˨ taːj˧˥˧ ɓɛw˧˧

Danh từ

[sửa]

mũ tai bèo

  1. mềm của quân Giải phóng miền Nam Việt Nam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]