Bước tới nội dung

mưu hại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ ha̰ːʔj˨˩mɨw˧˥ ha̰ːj˨˨mɨw˧˧ haːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ haːj˨˨mɨw˧˥ ha̰ːj˨˨mɨw˧˥˧ ha̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

mưu hại

  1. Tìm cách làm hại người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]