mẹ vợ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɛ̰ʔ˨˩ və̰ːʔ˨˩ | mɛ̰˨˨ jə̰ː˨˨ | mɛ˨˩˨ jəː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɛ˨˨ vəː˨˨ | mɛ̰˨˨ və̰ː˨˨ |
Danh từ
[sửa]mẹ vợ
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Mẹ của vợ mình
|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- tiếng Armenia terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Armenia
- Từ có bản dịch tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Triều Tiên terms with redundant transliterations
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Việt