tiếng Armenia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ a̰ːʔk˨˩ men˧˧ ni˧˧˧˧tiə̰ŋ˩˧ a̰ːk˨˨ men˧˥ ni˧˥˧˥tiəŋ˧˥ aːk˨˩˨ məːŋ˧˧ ni˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ aːk˨˨ men˧˥ ni˧˥˧˥tiəŋ˩˩ a̰ːk˨˨ men˧˥ ni˧˥˧˥tiə̰ŋ˩˧ a̰ːk˨˨ men˧˥˧ ni˧˥˧˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng + Armenia.

Danh từ riêng[sửa]

tiếng Armenia (ISO 639-1: hy; ISO 639-2(B): arm; ISO 639-2(T): hye; SIL: ARM)

  1. Ngôn ngữ chính thức của nước Armenia.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]