nãy giờ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naʔaj˧˥ zə̤ː˨˩naj˧˩˨ jəː˧˧naj˨˩˦ jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
na̰j˩˧ ɟəː˧˧naj˧˩ ɟəː˧˧na̰j˨˨ ɟəː˧˧

Phó từ[sửa]

nãy giờ

  1. Từ ban nãy đến bây giờ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]