Bước tới nội dung

nécessaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ne.se.sɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nécessaire
/ne.se.sɛʁ/
nécessaires
/ne.se.sɛʁ/
Giống cái nécessaire
/ne.se.sɛʁ/
nécessaires
/ne.se.sɛʁ/

nécessaire /ne.se.sɛʁ/

  1. Cần, cần thiết.
    La respiration est nécessaire à la vie — hô hấp là cần thiết cho sự sống
  2. Tất yếu, nhất thiết.
    Résultat nécessaire — kết quả tất yếu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nécessaire
/ne.se.sɛʁ/
nécessaires
/ne.se.sɛʁ/

nécessaire /ne.se.sɛʁ/

  1. Cái cần thiết.
    Manquer du nécessaire — thiếu cái cần thiết
  2. Hộp đồ (dùng).
    Nécessaire de couture — hộp đồ khâu
  3. (Triết học) Cái tất yếu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]