Bước tới nội dung

năng động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 能動.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
naŋ˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩naŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨naŋ˧˧ ɗəwŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
naŋ˧˥ ɗəwŋ˨˨naŋ˧˥ ɗə̰wŋ˨˨naŋ˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

năng động

  1. Sự hoạt động tích cực, sôi nổi ở mọi lĩnh vực.