Bước tới nội dung

nůžky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ nóžky.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈnuːʃkɪ]
  • (tập tin)
  • Tách âm: nůž‧ky

Danh từ

[sửa]

nůžky gc sn

  1. Kéo.
    Đồng nghĩa: nožíky

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • nůžky, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • nůžky, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • nůžky”, Internetová jazyková příručka