nấu ăn
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəw˧˥ an˧˧ | nə̰w˩˧ aŋ˧˥ | nəw˧˥ aŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nəw˩˩ an˧˥ | nə̰w˩˧ an˧˥˧ |
Động từ[sửa]
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Nấu ăn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "nấu ăn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)