Bước tới nội dung

nếp than

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nep˧˥ tʰaːn˧˧nḛp˩˧ tʰaːŋ˧˥nep˧˥ tʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nep˩˩ tʰaːn˧˥nḛp˩˧ tʰaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nếp than

  1. Loại gạo nếp có hạt đen, dài, dẹt, khi nấu thì dẻo thơm, thích hợp làm các món xôi, chè.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)