Bước tới nội dung

nửa úp nửa mở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨ̰ə˧˩˧ up˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ mə̰ː˧˩˧nɨə˧˩˨ ṵp˩˧ nɨə˧˩˨ məː˧˩˨nɨə˨˩˦ up˧˥ nɨə˨˩˦ məː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨə˧˩ up˩˩ nɨə˧˩ məː˧˩nɨ̰ʔə˧˩ ṵp˩˧ nɨ̰ʔə˧˩ mə̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

nửa úp nửa mở

  1. Vừa kín vừa hở.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]