Bước tới nội dung

nacarat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nacarat

  1. Màu đỏ tươi.
  2. Vải đỏ; nhiễu đỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ka.ʁa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nacarat
/na.ka.ʁa/
nacarat
/na.ka.ʁa/

nacarat /na.ka.ʁa/

  1. (Văn học) Màu hồng ánh.

Tính từ

[sửa]

nacarat /na.ka.ʁa/

  1. (Văn học) Hồng ánh.
    Velours nacarat — nhung hồng ánh

Tham khảo

[sửa]