Bước tới nội dung

nam phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧ fṵʔk˨˩naːm˧˥ fṵk˨˨naːm˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥ fuk˨˨naːm˧˥ fṵk˨˨naːm˧˥˧ fṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nam phục

  1. Quần áo theo kiểu của người Việt Nam.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]