Bước tới nội dung

nappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
nappe

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nappe /ˈnæp/

  1. Lớp phủ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nappe
/nap/
nappes
/nap/

nappe gc /nap/

  1. Khăn (trải) bàn.
  2. Lớp, tầng, làn.
    Nappe de pétrole — lớp dầu mỏ
    Nappe d’eau — làn nước
    trouver la nappe mise — ăn cơm khách+ chuột sa chĩnh gạo

Tham khảo

[sửa]