narration
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /næ.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
narration /næ.ˈreɪ.ʃən/
- Sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại.
- Chuyện kể, bài tường thuật.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “narration”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /na.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| narration /na.ʁa.sjɔ̃/ |
narrations /na.ʁa.sjɔ̃/ |
narration gc /na.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “narration”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)