Bước tới nội dung

narration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /næ.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

narration /næ.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại.
  2. Chuyện kể, bài tường thuật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
narration
/na.ʁa.sjɔ̃/
narrations
/na.ʁa.sjɔ̃/

narration gc /na.ʁa.sjɔ̃/

  1. Bài tường thuật, truyện.
  2. (Ngôn ngữ nhà trường) Bài tập làm văn.

Tham khảo

[sửa]