Bước tới nội dung

natif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực natif
/na.tif/
natifs
/na.tif/
Giống cái native
/na.tiv/
natives
/na.tiv/

natif /na.tif/

  1. Bẩm sinh.
    Vertu native — đạo đức bẩm sinh
  2. Tự nhiên.
    Or natif — vàng tự nhiên
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sinh tại.
    Natif de Hanoi — sinh tại Hà Nội

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
natif
/na.tif/
natifs
/na.tif/

natif /na.tif/

  1. Người sinh tại.
    Les natifs de Hanoi — những người sinh tại Hà Nội

Tham khảo

[sửa]