Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈneɪ.tɪv] |
native /ˈneɪ.tɪv/
- (Thuộc) Nơi sinh.
- native country; native place — nơi sinh, quê hương
- Tự nhiên, bẩm sinh.
- native ability — tài năng bẩm sinh, thiên tư
- (Thuộc) Địa phương; (thuộc) thổ dân.
- native customs — những phong tục của dân địa phương
- Tự nhiên (kim loại, khoáng chất).
- native gold — vàng tự nhiên