negra
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈne.ɡɾa/
Từ nguyên
[sửa]- kiếm
- Gọi tắt của espada negra.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | negro | negros |
Giống cái | negra | negras |
negra gc
- Xem negro
Danh từ
[sửa]negra gc (số nhiều negras)
Đồng nghĩa
[sửa]- trái luật
- khó hiểu
- say rượu
- tức giận
Trái nghĩa
[sửa]- đen
- loại thuốc lá
Từ ghép
[sửa]- aguas negras
- arma negra
- azúcar negra
- bandera negra
- espada negra
- banderilla negra
- bestia negra
- bilis negra
- bolsa negra
- caja negra
- capilla negra
- cigüeña negra
- cura negra
- cuervo de cabeza negra
- escopeta negra
- estepa negra
- jara negra
- leyenda negra
- lista negra
- luz negra
- marea negra
- morera negra
- mostaza negra
- nueza negra
- oveja negra
- palma negra
- pantera negra
- pata negra
- pez negra
- pimienta negra
- retama negra
- sangre negra
- sopa negra
- tierra negra