nem chạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛm˧˧ ʨa̰ːʔw˨˩nɛm˧˥ ʨa̰ːw˨˨nɛm˧˧ ʨaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɛm˧˥ ʨaːw˨˨nɛm˧˥ ʨa̰ːw˨˨nɛm˧˥˧ ʨa̰ːw˨˨

Danh từ[sửa]

nem chạo

  1. Nem làm bằng mỡ, thính.