nett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | nett | nettet |
| Số nhiều | nett | netta, nettene |
nett gđ
- Lưới.
- Ballen gikk i nettet.
- Vi fikk mye fisk i nettet.
- Nettet snører seg sammen om ham. — Nó sắp bị sa vào lưới pháp luật.
- Giỏ lưới.
- Kunden fikk ikke plass til alle varene i nettet.
- Hệ, hệ thống. Cạm bẫy, lưới.
- Jeg kom ikke fram i telefonen fordi det var overbelastning på nettet.
- Spenningen på nettet er 220 volt.
Từ dẫn xuất
Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | nett |
| gt | nett | |
| Số nhiều | nette | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
nett
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nett”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)