neuf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Ba Lê)

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực neuf
/nœf/
neufs
/nœf/
Giống cái neuve
/nœv/
neuves
/nœv/

neuf /nœf/

  1. Chín.
    à neuf heures — lúc chín giờ
  2. (Thứ) Chín.
    Page neuf — trang chín

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
neuf
/nœf/
neufs
/nœf/

neuf /nœf/

  1. Chín.
  2. Số chín.
    Un neuf mal fait — số chín viết xấu
  3. Mồng chín.
    Le neuf de ce mois — mồng chín tháng này
  4. (Đánh bài) (đánh cờ) con chín.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực neuf
/nœf/
neufs
/nœf/
Giống cái neuve
/nœv/
neuves
/nœv/

neuf /nœf/

  1. Mới.
    Maison neuve — nhà mới
    Sujet neuf — đề tài mới
    Neuf dans le métier — mới vào nghề
    Rien de neuf dans cette affaire — chẳng có gì mới trong việc đó

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
neuf
/nœf/
neufs
/nœf/

neuf /nœf/

  1. Cái mới, đồ mới.
    Vendre du neuf et de l’occasion — bán đồ mới và đồ cũ
    à neuf — (sửa lại) như mới
    de neuf — với quần áo mới; với đồ đạc mới
    Habillé de neuf — mặc quần áo mới
    Meublé de neuf — mặc quần áo mới

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]