neurotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nʊ.ˈrɑː.tɪk/

Tính từ[sửa]

neurotic /nʊ.ˈrɑː.tɪk/

  1. Loạn thần kinh chức năng.
  2. Dễ bị kích thích thần kinh.
  3. Tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc).

Danh từ[sửa]

neurotic /nʊ.ˈrɑː.tɪk/

  1. Người loạn thần kinh chức năng.
  2. Thuốc chữa bệnh thần kinh.

Tham khảo[sửa]