neurotic
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nʊ.ˈrɑː.tɪk/
Tính từ[sửa]
neurotic /nʊ.ˈrɑː.tɪk/
- Loạn thần kinh chức năng.
- Dễ bị kích thích thần kinh.
- Tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc).
Danh từ[sửa]
neurotic /nʊ.ˈrɑː.tɪk/
Tham khảo[sửa]
- "neurotic". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)