ngày ngày
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̤j˨˩ ŋa̤j˨˩ | ŋaj˧˧ ŋaj˧˧ | ŋaj˨˩ ŋaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaj˧˧ ŋaj˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Định nghĩa
[sửa]ngày ngày
- P. (kng. ). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian).
- Ngày ngày cắp sách tới trường.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngày ngày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)