Bước tới nội dung

ngày ngày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̤j˨˩ ŋa̤j˨˩ŋaj˧˧ ŋaj˧˧ŋaj˨˩ ŋaj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaj˧˧ ŋaj˧˧

Từ tương tự

Định nghĩa

ngày ngày

  1. P. (kng. ). Ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng thế (nói về hành động lặp đi lặp lại theo thời gian).
    Ngày ngày cắp sách tới trường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]