ngày xanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ sajŋ˧˧ŋaj˧˧ san˧˥ŋaj˨˩ san˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ sajŋ˧˥ŋaj˧˧ sajŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

ngày xanh

  1. Tuổi thanh niên.
    Ngày xanh mòn mỏi má hồng phôi pha (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]