người đến sau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ ɗen˧˥ saw˧˧ŋɨəj˧˧ ɗḛn˩˧ ʂaw˧˥ŋɨəj˨˩ ɗəːŋ˧˥ ʂaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ ɗen˩˩ ʂaw˧˥ŋɨəj˧˧ ɗḛn˩˧ ʂaw˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

người đến sau

  1. Yêu người từng có người yêu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)