Bước tới nội dung

ngả mũ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ː˧˩˧ muʔu˧˥ŋaː˧˩˨ mu˧˩˨ŋaː˨˩˦ mu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˩ mṵ˩˧ŋaː˧˩ mu˧˩ŋa̰ːʔ˧˩ mṵ˨˨

Động từ

[sửa]

ngả mũ

  1. Bỏ xuống để chào một cách kính cẩn.
    Học trò đều ngả mũ chào thầy giáo.

Tham khảo

[sửa]