Bước tới nội dung

ngộ hại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̰ʔ˨˩ ha̰ːʔj˨˩ŋo̰˨˨ ha̰ːj˨˨ŋo˨˩˨ haːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo˨˨ haːj˨˨ŋo̰˨˨ ha̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

ngộ hại

  1. Bị bách hại.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)