ngự giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨ̰ʔ˨˩ zaː˧˥ŋɨ̰˨˨ ja̰ː˩˧ŋɨ˨˩˨ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨ˨˨ ɟaː˩˩ŋɨ̰˨˨ ɟaː˩˩ŋɨ̰˨˨ ɟa̰ː˩˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ngự giá

  1. Xe kiệu của vua.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]